them mot lan dau是越南语中的一个短语,意思是“第一次”。它可以用来指代某件事情或者经历的第一次。正确的发音为“tm mốt lần ầu”,其中“mốt”发音为“một”,“lần”发音为“lằn”,“ầu”发音为“ẩu”。
用法:
这个短语通常用在口语中,表示某件事情或者经历的第一次。它可以作为一个副词短语放在句子的开头或者结尾,也可以放在动词前面作为修饰语。它还可以和其他词汇连用,形成更复杂的句子结构。
例句:
1. them mot lan dau去海边玩真是太棒了!
going to the beach for the first time is so amazing!
2. ti muốn lm iều g mới mẻ, thử sức với những thứ cha từng lm, l l do tại sao ti lại chọn them mot lan dau.
i want to try something new, challenge myself with things i've never done before, that's why i chose to do it for the first time.
3. chng ta hy cng thử them mot lan dau i bi trong biển nh!
let's try swimming in the sea for the first time together!
4. bạn c thể cảm nhận ợc hứng th của ti khi ti ang tiến hnh them mot lan dau viết một bi luận vn.
you can feel my excitement as i'm writing my first thesis.
5. ti ọc nhiều sch về du lịch, nhng cho ến khi ti tự mnh trải nghiệm them mot lan dau, ti mới thực sự hiểu ợc sự th vị của n.
i've read many books about traveling, but it wasn't until i experienced it for the first time myself that i truly understood its excitement.
同义词及用法:
1. lan dau:也是指第一次,与them mot lan dau意思相同,但发音略有不同。
2. dau tien:也是指第一次,但更加正式和书面化。可以用来代替them mot lan dau在正式场合使用。
3. lan dau tien:与前两者意思相同,但结构更复杂,可以用来表示某件事情的第一次发生时间。
4. moi thu lan dau:意为“每件事情的第一次”,强调每个人都会经历第一次,也可以用来表示新奇和兴奋之情。
5. bat dau:意为“开始”,也可以用来表示某件事情的第一次。与them mot lan dau的区别在于,bat dau更加强调开始这个动作或者过程本身,而them mot lan dau更加强调第一次经历的感受。